Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
già tay


[già tay]
A little in excess.
canh mặn vì bỠmuối già tay
The soup is too salty because of a little salt in excess.
Bón phân già tay một tí, đất này bạt màu lắm
As this soil is too improverished, one should mature it a little in excess.
Be firm (with somebody)



A little in excess
canh mặn vì bỠmuối già tay The soup is too salty because of a little salt in excess
Bón phân già tay một tí, đất này bạt màu lắm As this soil is too improverished, one should mature it a little in excess
Be firm (with somebody)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.